Có 1 kết quả:

球差 qiú chā ㄑㄧㄡˊ ㄔㄚ

1/1

qiú chā ㄑㄧㄡˊ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

spherical aberration (optics)

Bình luận 0